Tên tiếng Nhật cho chó
Lựa chọn và Mua lại

Tên tiếng Nhật cho chó

Chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn danh sách tên tiếng Nhật cho chó – bé trai và bé gái. Chọn một biệt danh tiếng Nhật từ danh sách hoặc lấy cảm hứng cho riêng bạn!

Biệt danh tiếng Nhật cho con trai chó

  • Aikido – “con đường dẫn đến sự an tâm và hòa hợp”

  • Akaru – “vui vẻ, vui vẻ”

  • Anto – “hòn đảo an toàn”

  • Atsui – “tràn đầy năng lượng”

  • Ame – “cơn mưa được chờ đợi từ lâu”

  • Aibo – “được gọi là yêu thương”

  • Akihiro – “thông minh”

  • Bimo – “ánh sáng”

  • Wakai – “trẻ mãi không già”

  • Jun – “ngoan ngoãn”

  • Daimon – “cổng chính của ngôi đền”

  • Yoshimi – “bạn thân”

  • Yoshi – “tốt”

  • Izamu – “chiến binh”

  • Isami – “dũng cảm”

  • Ikeru – “sống động, tràn đầy năng lượng”

  • Kaisin – “bạn tâm giao”

  • Koji – “người cai trị”

  • Keikei – “sở hữu những khả năng tuyệt vời”

  • Kazari – “trang trí với sự hiện diện của anh ấy”

  • Kaiho – tin vui

  • Kan – “vương miện hoàng gia”

  • Catsero – “con trai của kẻ chinh phục”

  • Kumiko – “đứa trẻ”

  • Machiko – “hạnh phúc”

  • Makoto – “thật”

  • Mitsu – “tỏa sáng”

  • Mikan – “màu cam”

  • Nikko – “mặt trời rực rỡ”

  • Nobu – “trung thành”

  • Natsuko – “đứa trẻ của mùa hè”

  • Osami – “rắn”

  • Ringo – “quả táo”

  • Satu – “đường”

  • Sumi – “ánh sáng”

  • Suzumi – “tiến bộ”

  • Tomayo – “người giám hộ”

  • Takeo – “chiến binh quả cảm”

  • Toru – “lang thang”

  • Fuku – “hạnh phúc”

  • Hoshi – “con trai của các vì sao”

  • Hiromi – “đẹp nhất”

  • Hiro – “nổi tiếng”

  • Hideki – “người mang lại của cải”

  • Shijo – “mang lại điều tốt lành”

  • Yuchi – “dũng cảm”

  • Yasushi – “người mang sự thật”

Biệt danh tiếng Nhật cho chó con gái

  • Aneko – “chị cả”

  • Atama là “chính”

  • Aiko – “yêu dấu”

  • Arizu – “cao quý”

  • Ayaka – “bông hoa tươi sáng”

  • Gati – “duyên dáng”

  • Gaby – “đẹp lạ thường”

  • Gaseki – “tảng đá bất khả xâm phạm”

  • Jun – “ngoan ngoãn”

  • Eva – “đêm”

  • Zhina – “bạc”

  • Izumi – “năng lượng”

  • Ichigo – “dâu tây”

  • Yoshi – “sự hoàn hảo”

  • Kagayaki – “tỏa sáng”

  • Kawai – “dễ thương”

  • Kyoko – “hạnh phúc”

  • Leiko – “kiêu ngạo”

  • Mamori – “người bảo vệ”

  • Mai – “sáng”

  • Miki – “cành hoa”

  • Miyuki – “hạnh phúc”

  • Minori – “nơi sinh sống của vẻ đẹp đích thực”

  • Natori – “nổi tiếng”

  • Naomi – “xinh đẹp”

  • Nazo – “bí ẩn”

  • Nami – “sóng biển”

  • Oka – “hoa anh đào”

  • Ran – “hoa sen”

  • Rika – “hương thơm tuyệt đẹp”

  • Rei – “cảm ơn”

  • Shiji – “hỗ trợ thân thiện”

  • Sakura – “hoa anh đào”

  • Tanuki – “con cáo ranh mãnh”

  • Tomo – “người bạn”

  • Tori – “chim”

  • Taura – “hồ nước rực rỡ”

  • Fuafua (Fafa) – “mềm mại”

  • Khana – “nở hoa”

  • Hiza – “dài”

  • Chiesa – “buổi sáng đẹp trời”

  • Yuki – “bông tuyết”

  • Yasu – “bình tĩnh”

Làm thế nào để tìm ý tưởng cho biệt danh bằng tiếng Nhật?

Tên chó Nhật phù hợp có thể được tìm thấy trong số các địa danh cho cả bé trai và bé gái: Shinano, Ishikari, Biwa, Handa, Komaki, Akita, Yatomi, Narita, Katori, v.v. Hãy xem tên các món ăn quốc gia của Nhật Bản (Ramen, Sushi, Tonkatsu, Yakitori, Gyudon, Oden), ngày lễ (Setsubun, Tanabata), tên từ thần thoại (Jimmu, Amida).

Bạn có thể tìm thấy tên bằng cách sử dụng một dịch giả. Dịch đặc điểm thú cưng của bạn (nhanh nhẹn, vui vẻ, trắng, đốm) sang tiếng Nhật và lắng nghe âm thanh. Các từ dài có thể được viết tắt hoặc viết tắt nhỏ gọn của tên này. Chúng tôi cũng khuyên bạn nên nhớ tên các nhân vật yêu thích của mình trong các bộ phim, phim hoạt hình, sách và phim hoạt hình Nhật Bản. Tên của các nhân vật lịch sử, nhà văn, đạo diễn cũng có thể trở thành một biệt danh tiếng Nhật phù hợp cho một con chó.

Quan sát thói quen của chú chó con và nghĩ xem bạn liên kết chúng với điều gì, xem xét kỹ hơn thói quen của chúng – để bạn có thể chọn được cái tên hoàn hảo!

March 23 2021

Cập nhật: 24 tháng 2021 năm XNUMX

Bình luận