Tên chó tiếng Anh và Mỹ với bản dịch
Lựa chọn và Mua lại

Tên chó tiếng Anh và Mỹ với bản dịch

Tên chó tiếng Anh và Mỹ với bản dịch

Chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn danh sách biệt danh của chó bằng tiếng Anh kèm theo bản dịch (nếu có thể). Chọn một tên chó tiếng Anh (trai hay gái) từ danh sách hoặc lấy cảm hứng cho tên riêng của bạn!

Biệt danh tiếng Anh cho bé trai chó

  • Archie – Archie

  • Nghệ thuật – Nghệ thuật – “nghệ thuật”

  • Tháng Tư – Tháng Tư – “Tháng Tư”

  • Alex – Alex

  • Buster – Buster – “kẻ vi phạm”

  • Bimbo – Bimbo

  • Barney – Barney

  • Bơ – Bơ – “bơ”

  • Bánh quy – Biscuit – “bánh quy”

  • Lớn – Lớn – “lớn”

  • Corbin — Corbin

  • Calder

  • Charley – Charlie

  • Chip

  • Devin – Devin

  • dingo

  • Dominique – Dominique

  • Elliot – Elliot

  • Chớp nhoáng – Chớp nhoáng – “chớp nhoáng”

  • Hazel – Hazel – “quả phỉ”

  • Henry – Henry

  • Sắt – Ayan – “sắt”

  • Jake – Jake

  • Jerry – Jerry

  • Kaydan — Kayden

  • Lipton – Lipton

  • chim sơn ca — chim sơn ca

  • Logan

  • May mắn – May mắn – “hạnh phúc”

  • Lumpy — Đèn

  • Larson

  • Melvin Melvin

  • Mick

  • Neal

  • Norman – Norman

  • Nick – Nick

  • Oscar – Oscar

  • Oliver – Oliver

  • Cam – Cam – “cam”

  • Orion - Orion

  • Otto — Otto

  • Thóc – Thóc

  • Patton — Patton

  • Đào – Đào – “đào”

  • Ralph – Ralph

  • Đá – Năm

  • Rufus – Rufus

  • Taddle – Taddle

  • Tyler – Tyler

  • Vulcan – Vulcan

  • Sói – Wulf – “sói”

  • Thì thầm – “thì thầm”

  • Zac — Zak

Tên chó phổ biến cho bé trai

Theo Embarkvet, những biệt danh sau đây đặc biệt phổ biến đối với chó đực ở Hoa Kỳ:

  • Cooper – Cooper

  • Milo – Milo

  • Finn — Phần Lan

  • Charlie-Charlie

  • Tucker – Tucker

  • Ollie – Ollie

  • Bear – Bea – “gấu”

  • Tối đa – Tối đa

  • Loki – Loki

Tên chó tiếng Anh và Mỹ với bản dịch

Biệt danh tiếng Anh cho chó con gái

  • Abigail – Abigail

  • Amelli – Amelli

  • Ariana – Ariana

  • Ariel – Ariel

  • Arlena – Arlina

  • Anna – Anna

  • Bonnie – Bonnie

  • Breena — Brina

  • Bethany – Bethany

  • Bitsy – Bitsy

  • Clark

  • Quế – Sinamen – “quế”

  • Clover – Clover – “cỏ ba lá”

  • Từ thiện – Từ thiện – “từ thiện”

  • Tham lam

  • Clementine – Clementine

  • Cleopatra – Cleopatra

  • Diana – Diana

  • Emily – Emily

  • Emma – Emma

  • Elsa – Elsa

  • Hoa – Hoa – “hoa”

  • Florine — Florin

  • Grace – Grace – “thương xót”

  • Gwen – Gwen

  • Helga

  • Iggy – Iggy

  • Isabelle – Isabelle

  • Josie – Jozy

  • Kyle – Kyle

  • Lila – Lila

  • Lina – Lina

  • Lan-ca-Lanka

  • Mindy – Mindy

  • Matilda – Matilda

  • Melissa Melissa

  • pixie

  • Rosie – Rosie

  • Salena — Salina

  • Mùa xuân— Sprin — «vesna»

  • Susan – Susan

  • Zoe – Zoe

Biệt danh phổ biến cho chó con gái

Và đối với những chú chó cái, theo cùng một nguồn tin, những cái tên sau đây đặc biệt phổ biến ở Hoa Kỳ:

  • Luna

  • giống cúc

  • bella

  • Lucy – Lucy

  • Penny

  • Stella – Stella

  • Lola – Lola

  • người thổi sáo

  • Ruby – Ruby – “hồng ngọc”

  • Willow

Làm thế nào để tìm ý tưởng tên con chó bằng tiếng Anh?

Biệt danh tiếng Anh của chó rất dễ tìm thấy trong các bộ phim, chương trình truyền hình, phim hoạt hình và văn học. Hãy nhìn vào tên của các nhân vật hoặc diễn viên yêu thích của bạn. Tên tiếng Anh của các nhạc sĩ, nhân vật văn hóa và những nhân vật nổi tiếng khác có thể phù hợp làm biệt danh cho một chú chó: Elvis, Britney, Harry, Arthur.

Bạn cũng có thể lấy cảm hứng từ những cái tên địa lý và thiên văn: Santiago, Missouri, Nebraska, Mars, Moon – và lấy một trong số chúng làm biệt danh cho chú chó.

Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một công cụ dịch thuật và dịch các đặc điểm hoặc thói quen bên ngoài của thú cưng. Nhiều tính từ tiếng Anh thích hợp làm biệt danh cho chó: Fast (nhanh) – Fast, White (trắng) – White, Coltish (vui vẻ) – Koltish, Frisky (vui tươi) – Frisky (Frisk).

Chúng tôi khuyên bạn nên chú ý đến tên các món ăn và sản phẩm cũng như tên các nhân vật trong phim hoạt hình Disney yêu thích của bạn. Dưới đây là danh sách tên chó Mỹ phổ biến theo Embarkvet, phù hợp cho cả bé trai và bé gái.

Biệt danh phổ biến cho những người yêu thích ẩm thực

  • Oreo – Oreo

  • Đậu phộng – Đậu phộng – “đậu phộng”

  • Bánh quy – Biscuit – “bánh quy”

  • Cookie – Cookies – “bánh quy”

  • xoài

  • Quả đào — Пичес

  • Bí ngô – Bí ngô – “bí ngô”

  • Taco – Vì vậy

  • bánh mì nướng

  • Tater – Tater – “khoai tây”

  • Nachos - Nachos

  • hạt điều

  • Khoai tây – Khoai tây – “khoai tây”

Tên chó tiếng Anh và Mỹ với bản dịch

Biệt danh phổ biến dành cho những người yêu thích Disney

  • Nala — Nala

  • Winnie Winnie

  • Mỷ nhân

  • Maui — Maui

  • Simba – Simba

  • Elsa – Elsa

  • Lilo – Laila

  • Rạng đông

  • Olaf – Olaf

  • Mowgli – Mowgli

Tên phổ biến bằng tiếng Anh cho chó lớn

  • Zeus

  • Gus – Gus

  • Sư Tử – Sư Tử

  • Nai sừng tấm – Mus – “nai sừng tấm”

  • Kobe – Kobe

Chúng tôi hy vọng rằng sau khi đọc lựa chọn của chúng tôi, bạn sẽ dễ dàng chọn được tên cho một chú chó bằng tiếng Anh!

Tháng tư 2 2021

Cập nhật: Tháng 4 3, 2021

Bình luận