Họ hàng: capybara
Loài gặm nhấm

Họ hàng: capybara

Capybara, hay capybara (Hydrochoerus Hydrochaeris), thuộc họ capybaras hoặc capybaras (Hydro-choeridae), chỉ bao gồm một chi với hai loài. 

Đây là loài gặm nhấm lớn nhất thế giới. Đạt chiều dài 1,25 m và nặng 50 kg. Da của capybara, hay capybara, được bao phủ bởi lớp lông cứng màu nâu pha chút đỏ. Các chi khá dài, mõm thẳng, tai ngắn. Giữa các ngón tay có màng bơi, nhờ đó capybara hay capybara bơi và lặn một cách xuất sắc. Nó chạy không nhanh lắm, nhưng khi sợ hãi, nó có thể bay với những bước nhảy nhanh như chớp. Sống ở những khu vực nhiều cây cối rậm rạp gần các con sông ở vùng xích đạo Nam Mỹ, phía đông dãy Andes. Kẻ thù chính của nó ở dưới nước là cá sấu và trên cạn là báo đốm. Nó đi ra ngoài kiếm ăn cả ngày lẫn đêm. Nó ăn cỏ, vỏ cây, thực vật thủy sinh. Mỗi năm một lần, sau khi mang thai kéo dài 104-111 ngày, con cái sinh ra 3-8 con, chúng nhanh chóng trở nên độc lập. 

Capybara (Hydrochoeridae capybara) Ở nhà, ở Nam và Trung Mỹ, loài gặm nhấm này được gọi là capybara (Hydrochoeridae capybara), cũng như korpincho, caprincho, capigua, poncho hoặc chiguire. 

Ở nhiều nơi, capybaras bị săn bắt để lấy thịt và số lượng của chúng đang giảm dần. Những con vật bị bắt nhanh chóng trở nên thuần hóa và thậm chí có thể kết bạn với chó. Những người nuôi capybaras lưu ý đến sự hiền lành và tình cảm đáng kinh ngạc của động vật. 

Capybara (Hydrochoeridae capybara) Đây là cách J. Durrell mô tả capybara trong tác phẩm “The Hounds of Bafut” của ông: “… capybaras đáng chú ý ở chỗ chúng là loài gặm nhấm lớn nhất trên Trái đất. Điều này có nghĩa là gì chỉ có thể được hiểu bằng cách so sánh chúng với một số họ hàng nhỏ hơn của chúng. Một con capybara trưởng thành dài XNUMX feet, cao XNUMX feet và nặng hơn XNUMX pound. Suy cho cùng, nó chỉ là một gã khổng lồ bên cạnh một con chuột con, từ đuôi đến chóp mũi chỉ có XNUMX inch rưỡi và nặng khoảng XNUMX/XNUMX ounce! 

Capybara (Hydrochoeridae capybara) Loài gặm nhấm khổng lồ này là một loài động vật mập mạp với thân hình thon dài, được bao phủ bởi bộ lông thô, xù xì có màu nâu lốm đốm. Bàn chân trước của capybara dài hơn bàn chân sau, phần mông to lớn không có đuôi nên luôn trông như sắp ngồi xuống. Cô ấy có bàn chân to với các ngón chân có màng rộng, các móng vuốt ở bàn chân trước ngắn và cùn, giống với những chiếc móng guốc thu nhỏ một cách đáng ngạc nhiên. Vẻ ngoài của cô ấy rất quý phái: cái đầu phẳng, rộng và chiếc mõm thẳng, gần như vuông có biểu cảm bảo vệ một cách tự mãn, khiến cô ấy trông giống một con sư tử trầm ngâm. Trên mặt đất, capybara di chuyển với dáng đi lê lết hoặc lạch bạch đặc trưng khi phi nước đại, trong khi ở dưới nước, nó bơi và lặn một cách dễ dàng và nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.

 Capybara là một loại rau có đờm, tốt bụng, được trang bị những chiếc răng cửa to màu cam sáng, sắc và rộng, giống như một con dao nhíp, không có những nét riêng sáng sủa vốn có ở một số họ hàng của nó, nhưng sự thiếu sót này được bù đắp bằng tính cách điềm tĩnh và điềm tĩnh. tính cách thân thiện. 

Capybara, hay capybara (Hydrochoerus Hydrochaeris), thuộc họ capybaras hoặc capybaras (Hydro-choeridae), chỉ bao gồm một chi với hai loài. 

Đây là loài gặm nhấm lớn nhất thế giới. Đạt chiều dài 1,25 m và nặng 50 kg. Da của capybara, hay capybara, được bao phủ bởi lớp lông cứng màu nâu pha chút đỏ. Các chi khá dài, mõm thẳng, tai ngắn. Giữa các ngón tay có màng bơi, nhờ đó capybara hay capybara bơi và lặn một cách xuất sắc. Nó chạy không nhanh lắm, nhưng khi sợ hãi, nó có thể bay với những bước nhảy nhanh như chớp. Sống ở những khu vực nhiều cây cối rậm rạp gần các con sông ở vùng xích đạo Nam Mỹ, phía đông dãy Andes. Kẻ thù chính của nó ở dưới nước là cá sấu và trên cạn là báo đốm. Nó đi ra ngoài kiếm ăn cả ngày lẫn đêm. Nó ăn cỏ, vỏ cây, thực vật thủy sinh. Mỗi năm một lần, sau khi mang thai kéo dài 104-111 ngày, con cái sinh ra 3-8 con, chúng nhanh chóng trở nên độc lập. 

Capybara (Hydrochoeridae capybara) Ở nhà, ở Nam và Trung Mỹ, loài gặm nhấm này được gọi là capybara (Hydrochoeridae capybara), cũng như korpincho, caprincho, capigua, poncho hoặc chiguire. 

Ở nhiều nơi, capybaras bị săn bắt để lấy thịt và số lượng của chúng đang giảm dần. Những con vật bị bắt nhanh chóng trở nên thuần hóa và thậm chí có thể kết bạn với chó. Những người nuôi capybaras lưu ý đến sự hiền lành và tình cảm đáng kinh ngạc của động vật. 

Capybara (Hydrochoeridae capybara) Đây là cách J. Durrell mô tả capybara trong tác phẩm “The Hounds of Bafut” của ông: “… capybaras đáng chú ý ở chỗ chúng là loài gặm nhấm lớn nhất trên Trái đất. Điều này có nghĩa là gì chỉ có thể được hiểu bằng cách so sánh chúng với một số họ hàng nhỏ hơn của chúng. Một con capybara trưởng thành dài XNUMX feet, cao XNUMX feet và nặng hơn XNUMX pound. Suy cho cùng, nó chỉ là một gã khổng lồ bên cạnh một con chuột con, từ đuôi đến chóp mũi chỉ có XNUMX inch rưỡi và nặng khoảng XNUMX/XNUMX ounce! 

Capybara (Hydrochoeridae capybara) Loài gặm nhấm khổng lồ này là một loài động vật mập mạp với thân hình thon dài, được bao phủ bởi bộ lông thô, xù xì có màu nâu lốm đốm. Bàn chân trước của capybara dài hơn bàn chân sau, phần mông to lớn không có đuôi nên luôn trông như sắp ngồi xuống. Cô ấy có bàn chân to với các ngón chân có màng rộng, các móng vuốt ở bàn chân trước ngắn và cùn, giống với những chiếc móng guốc thu nhỏ một cách đáng ngạc nhiên. Vẻ ngoài của cô ấy rất quý phái: cái đầu phẳng, rộng và chiếc mõm thẳng, gần như vuông có biểu cảm bảo vệ một cách tự mãn, khiến cô ấy trông giống một con sư tử trầm ngâm. Trên mặt đất, capybara di chuyển với dáng đi lê lết hoặc lạch bạch đặc trưng khi phi nước đại, trong khi ở dưới nước, nó bơi và lặn một cách dễ dàng và nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.

 Capybara là một loại rau có đờm, tốt bụng, được trang bị những chiếc răng cửa to màu cam sáng, sắc và rộng, giống như một con dao nhíp, không có những nét riêng sáng sủa vốn có ở một số họ hàng của nó, nhưng sự thiếu sót này được bù đắp bằng tính cách điềm tĩnh và điềm tĩnh. tính cách thân thiện. 

Bình luận