bệnh hắc tố Dubulais
Các loài cá cảnh

bệnh hắc tố Dubulais

Melanothenia duboulayi, tên khoa học Melanotaenia duboulayi, thuộc họ Melanotaeniidae. Được đặt theo tên nhà sinh vật học du Boulay, người đầu tiên phát hiện ra sông Richmond ở phía bắc New South Wales vào những năm 1870. Một loài cá khỏe mạnh, dễ nuôi, tươi sáng và hiền lành sẽ là sự bổ sung tốt cho cộng đồng cá cảnh nước ngọt. Nó sẽ là một lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu chơi cá cảnh.

bệnh hắc tố Dubulais

Habitat

Xảy ra từ bờ biển phía đông Australia trong vùng khí hậu cận nhiệt đới. Nó được tìm thấy ở khắp mọi nơi trên sông, suối, đầm, hồ với thảm thực vật thủy sinh phong phú. Môi trường sống tự nhiên có thể thay đổi theo mùa với sự biến động lớn về nhiệt độ, mực nước và các giá trị thủy hóa.

Hiện nay, nó đã được du nhập sang các châu lục khác, trở thành loài xâm lấn, đặc biệt nó sống ở các con sông ở Bắc Mỹ.

Thông tin tóm tắt:

  • Thể tích của bể cá – từ 150 lít.
  • Nhiệt độ – 18-30°C
  • Giá trị pH — 6.5–8.0
  • Độ cứng của nước – 10–20 dGH
  • Loại chất nền – bất kỳ bóng tối nào
  • Ánh sáng – nhẹ nhàng
  • Nước lợ – không
  • Chuyển động của nước – vừa phải
  • Kích thước của cá khoảng 10 cm.
  • Thực phẩm - bất kỳ thực phẩm
  • Tính cách – ôn hòa
  • Nội dung trong nhóm 6-8 cá nhân

Mô tả

Kích thước tối đa của con trưởng thành đạt khoảng 12 cm, trong bể cá thì nhỏ hơn một chút – lên tới 10 cm. Cá có thân hình mỏng, bị nén sang một bên. Vây hậu môn kéo dài từ giữa bụng đến tận đuôi. Vây lưng được chia làm hai, phần thứ nhất nhỏ hơn đáng kể so với phần thứ hai. Màu sắc khác nhau tùy thuộc vào khu vực xuất xứ. Màu cơ thể có màu bạc với các màu xanh lam, xanh lá cây và vàng. Có thể nhận thấy một đốm đỏ thẫm trên nắp mang. Các vây có màu đỏ hoặc xanh với viền đen.

Con đực khác với con cái ở màu sắc sáng hơn và đầu nhọn của vây lưng và vây hậu môn. Ở con cái, chúng có hình tròn.

Món ăn

Trong tự nhiên, nguyên liệu thực vật và động vật không xương sống nhỏ tạo thành nền tảng của chế độ ăn. Trong bể cá gia đình, nó có thể ăn thức ăn khô và đông khô ở dạng mảnh, hạt.

Bảo trì và chăm sóc, bố trí hồ thủy sinh

Kích thước bể cá tối ưu cho nhóm 6-8 con cá bắt đầu từ 150-200 lít. Trong bản chất của Melanothenia, Dubulai dành phần lớn thời gian để bơi quanh những bụi cây, hang động và các vật thể chìm dưới nước khác, nơi chúng có thể ẩn náu trong trường hợp nguy hiểm. Khi trang trí, bạn cũng nên kết hợp các khu vực bơi lội miễn phí với những nơi trú ẩn, chẳng hạn như từ cùng một loại cây.

Thích nghi về mặt tiến hóa với cuộc sống trong các môi trường khác nhau ở nhiều nhiệt độ, giá trị pH và dGH. Do tính khiêm tốn nên chúng được coi là dễ bảo trì. Chỉ cần cung cấp nước ấm sạch và thường xuyên bảo dưỡng bể cá, ngăn ngừa các thiết bị.

Hành vi và khả năng tương thích

Họ thích ở trong nhóm bao gồm chủ yếu là phụ nữ. Con đực ở một mình hoặc ở xa. Hòa bình với các loài khác. Tương thích với cá có kích thước và tính khí tương đương.

nhân giống / chăn nuôi

Trong môi trường sống tự nhiên của nó, sinh sản xảy ra từ tháng 5 đến tháng 9 khi có mưa mùa hè (ở Nam bán cầu đây là những tháng ấm áp). Trong bể cá gia đình, tính thời vụ không được thể hiện. Chúng sinh sản vào lúc chạng vạng giữa các loài thực vật, gắn trứng trên bề mặt lá. Con cái chỉ đẻ vài quả trứng mỗi ngày nên toàn bộ quá trình này kéo dài vài tuần. Thời gian ủ bệnh kéo dài 24–29 ngày ở nhiệt độ nước từ 12 đến XNUMX°C. Cá con mới nổi tập hợp thành nhóm và ở gần bề mặt. Sau XNUMX giờ, họ bắt đầu ăn. Trong những ngày đầu, chúng chỉ có thể ăn những thức ăn vi mô, chẳng hạn như ớt. Khi lớn lên, chúng sẽ bắt đầu ăn những bữa ăn lớn hơn. Trẻ vị thành niên ở các độ tuổi khác nhau có thể gây ra vấn đề về ăn uống.

Mặc dù cá trưởng thành không có xu hướng săn mồi đối với con cái nhưng vẫn nên chuyển cá con sang bể riêng để dễ bảo trì.

bệnh cá

Trong môi trường thuận lợi, trường hợp mắc bệnh rất hiếm. Khi các triệu chứng đầu tiên của bệnh xuất hiện (thờ ơ, biến dạng cơ thể, xuất hiện các đốm, v.v.), trước tiên cần kiểm tra chất lượng nước. Có lẽ, việc đưa tất cả các chỉ số về môi trường sống trở lại bình thường sẽ cho phép cơ thể cá tự chống chọi với bệnh tật. Nếu không, điều trị y tế sẽ được yêu cầu. Đọc thêm ở phần “Các bệnh của cá cảnh”.

Bình luận