Chó Beagle: giống và tính năng
Chó

Chó Beagle: giống và tính năng

Chó Beagle là một trong những nhóm chó có số lượng đông đảo nhất. Ban đầu, đây là những con chó săn, nhiệm vụ chính trong săn bắn là lần theo dấu vết của con mồi, rượt đuổi và điều khiển trò chơi. Ngày nay, chó săn thường được nuôi làm chó đồng hành.

Thành viên nhóm nổi tiếng và chăm sóc thú cưng

Một số giống chó phổ biến nhất trong nhóm chó săn là chó săn cáo Anh và Mỹ, chó săn Basset, chó Beagle, chó đốm, chó xoáy Rhodesian, chó săn Bloodhound và chó săn Phần Lan.

Những con chó săn khác nhau về ngoại hình, nhưng chúng đều có chung một dấu hiệu – cụp tai. Những con chó này được phân biệt bởi lưng thẳng và sức mạnh tổng thể của vóc dáng. Bộ lông thường ngắn và thẳng, có nhiều màu sắc khác nhau.

Về bản chất, chó săn không hung dữ với con người, ngoan ngoãn và hòa đồng tốt. Chó có bản tính bướng bỉnh và có thể tự đưa ra quyết định.

Nếu bạn quyết định nuôi một giống chó beagle, xin lưu ý rằng thú cưng cần nhiều không gian trống và khả năng đi bộ đường dài. Chó săn rất năng động và nên tập thể dục đầy đủ. Trong thành phố, bạn cần đi trên dây xích, nếu không thú cưng có thể đi rất xa nhà. Để bảo tồn, những con chó săn không phô trương và nhanh chóng quen với nơi ở và chế độ cho ăn của chúng.

Lịch sử và mục đích nhân giống

Chó săn lần đầu tiên được nhắc đến trong Homer's Odyssey. Có hình ảnh của những con chó săn trên các di tích Ai Cập cổ đại. Vào thời Trung cổ ở châu Âu, chủ yếu là ở Pháp, chó săn rất phổ biến. Nhiều giống chó săn hiện đại có nguồn gốc từ Pháp. Giới quý tộc nuôi cả đàn chó săn. Ở Anh, các phân loài chó săn riêng biệt được lai tạo cho các kiểu săn bắn khác nhau. Ở Đế quốc Nga, chó săn được sử dụng để săn chó.

Những giống nào được bao gồm trong nhóm

Theo phân loại của Liên đoàn phụ khoa quốc tế, nhóm này bao gồm 71 giống. Nhóm này được chia thành chó săn lớn, chó săn trung bình, chó săn nhỏ, chó săn và các giống chó liên quan.

 

  • Chó săn lớn (17 giống): American Foxhound, English Foxhound, Billy, Bloodhound, Greater Anglo-French White and Red Hound, Greater Anglo-French White and Black Hound, Greater Anglo-French Tricolor Hound, Great Blue Gascon Hound, Great Vendée Griffon , Gascon Saintonge Hound (lớn), Otterhound, Polish Ogar, Poitevin, French White and Red Hound, French White and Black Hound, French Tricolor Hound, Black and Tan Coonhound.

  • Chó săn trung bình (38 giống): Bracque lông mượt của Áo, Bracque lông rộng của Áo, Venery nhỏ Anh-Pháp, Artois Hound, Ariège Hound, Beagle Harrier, Bosnian Wirehair Hound, Gascon Saintonge Hound (nhỏ), Blue Gascon Griffon, Hamilton Chó săn, Chó săn Schillera, Dunker, Chó săn Tây Ban Nha, Chó săn Istrian Wirehair, Chó săn Istrian Shorthair, Chó săn Ý, Chó săn Gascony xanh nhỏ, Nivernai Griffon, Chó săn Ba Lan, Chó săn Posava, Red Breton Griffon, Segugio Maremmano, Serbian Hound, Serbian Tricolor Hound, Smolandian Hound Hound, Vendean Griffon, Tyrolean Brakk, Transylvanian Hound, Porcelain Hound, Phần Lan Hound, Halden Hound, Harrier, Hugenhund, Montenegrin Mountain Hound, Swiss Hound, Hellenic Hare Hound, Estonian Hound.

  • Chó săn nhỏ (11 giống): Artesian-Norman Basset, Basset Hound, Beagle, Great Basset Griffon Vendée, Westphalian Dachsbracke Bracke, Blue Basset Gascony, Drever, Small Swiss Hound, Small Basset Griffon Vendée, German Bracket, Red Breton Basset.

  • Giống chó (3 giống): Alpine Dachshund Hound, Bavarian Mountain Hound, Hanoverian Hound.

  • Các giống liên quan (2 giống): chó đốm và chó xoáy Rhodesian.

 

Nhóm này rất đa dạng, nhưng thật không may, Liên đoàn Phụ khoa Quốc tế vẫn chưa công nhận các giống chó Nga – chó săn Nga và chó săn Nga.

 

Bình luận